🌟 폭풍 경보 (暴風警報)

1. 바람이 매우 강해 위험할 것으로 예상될 때에 기상청이 미리 알려 경고하는 일.

1. CẢNH BÁO BÃO: Việc cục khí tượng thủy văn cảnh cáo, cho biết trước, khi dự đoán được rằng sẽ có nguy hiểm vì gió rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭풍 경보 발령.
    A storm warning is issued.
  • Google translate 폭풍 경보 발효.
    Storm alarm effect.
  • Google translate 폭풍 경보가 떨어지다.
    A storm warning is issued.
  • Google translate 폭풍 경보를 내다.
    Issue a storm warning.
  • Google translate 폭풍 경보를 내리다.
    Issue a storm warning.
  • Google translate 해안 지역에 폭풍 경보와 함께 해일 주의보가 내려졌다.
    Tsunami warnings were issued along with storm warnings in coastal areas.
  • Google translate 기상청에서 재해 발생을 예방하기 위해 폭풍 경보를 발령하였다.
    The korea meteorological administration issued a storm warning to prevent disasters.
  • Google translate 내일 동해안으로 여행 가는 거 어때?
    Why don't you take a trip to the donghae tomorrow?
    Google translate 안 돼. 거긴 지금 폭풍 경보가 발효됐단 말야.
    No. there's a storm warning going into effect right now.

폭풍 경보: storm warning,ぼうふうけいほう【暴風警報】,alerte à la tempête, annonce d'un orage,alerta por tormenta,إنذار عاصفة,шуурганаас сэргийлэх түгшүүрийн дохио,cảnh báo bão,การประกาศเตือนภัยจากมรสุม, การประกาศเตือนภัยจากพายุ,peringatan angin ribut, peringatan badai,предупреждение об урагане,暴风警报,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78)